ядро
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của ядро
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | jadró |
khoa học | jadro |
Anh | yadro |
Đức | jadro |
Việt | iađro |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]Bản mẫu:rus-noun-n-1*d ядро gt
- (Cái) Hạt, hột, nhân.
- ядро ореха — hạt hồ đào, hột óc chó
- (внутренняя часть чего-л. ) [cái] nhân, hạch, hạt nhân, hạch tâm, lõi, ruột.
- ядро древесины — lõi gỗ
- ядро атома — hạt nhân nguyên tử
- ядро Земли — nhân (lõi) Trái đất
- биол. — nhân
- ядро клетки — nhân tế bào
- перен. — (сущность) thực chất, bản chất; (основная часть, костяк) — hạt nhân, nhân lõi, nòng cốt, cơ sở
- уст. — (орудийный снаряд) — [viên] đạn đại bác
- спорт. — [quả] tạ
- толкание ядроа — [môn, sự] đẩy tạ, ném tạ
Tham khảo
[sửa]- "ядро", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)