языковед
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của языковед
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | jazykovéd |
khoa học | jazykoved |
Anh | yazykoved |
Đức | jasykowed |
Việt | iadycoveđ |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]языковед gđ
Tham khảo
[sửa]- "языковед", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)