яйцевидный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của яйцевидный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | jajcevídnyj |
khoa học | jajcevidnyj |
Anh | yaytsevidny |
Đức | jaizewidny |
Việt | iaitxeviđny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]яйцевидный
Tham khảo
[sửa]- "яйцевидный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)