якобы
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của якобы
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | jákoby |
khoa học | jakoby |
Anh | yakoby |
Đức | jakoby |
Việt | iacoby |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa
[sửa]якобы союз
- Hình như, tuồng như, có vẻ như, làm ra bộ.
- он якобы понял — hình như nó hiểu
- один из них якобы инженер — một trong những người có tuồng như là kỹ sư
- он пришёл якобы для того, чтобы работать — nó đến làm ra bộ như để làm việc
Tham khảo
[sửa]- "якобы", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)