яркость
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của яркость
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | járkost' |
khoa học | jarkost' |
Anh | yarkost |
Đức | jarkost |
Việt | iarcoxt |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]яркость gc
- (Độ) Chói, sáng; перен. [sự, tính chất] rõ rệt, rõ ràng, sâu sắc.
- яркость таланта — sự xuất chúng của tài năng, tài năng xuất chúng
Tham khảo
[sửa]- "яркость", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)