ярость
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Danh từ[sửa]
ярость gc
- (Sự, cơn) Giận dữ, tức giận, thịnh nộ, phẫn nộ.
- приводить кого-л. в ярость — làm cho ai nổi giận (tức giận, nổi cơn thịnh nộ, phẫn nộ)
- вне себя от ярости — không giữ được bình tĩnh vì giận dữ (tức giận)
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)