Bước tới nội dung

ярус

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

ярус

  1. Tầng, lớp.
    складывать мешки в несколько ярусов — xếp bao thành mấy tầng
  2. (в зрительном зале) tầng.
    ложа второго яруса — ghế lô ở tầng hai
  3. (геол.) (пласт земной коры) bậc.

Tham khảo

[sửa]