ярус
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của ярус
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | járus |
khoa học | jarus |
Anh | yarus |
Đức | jarus |
Việt | iarux |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]ярус gđ
- Tầng, lớp.
- складывать мешки в несколько ярусов — xếp bao thành mấy tầng
- (в зрительном зале) tầng.
- ложа второго яруса — ghế lô ở tầng hai
- (геол.) (пласт земной коры) — bậc.
Tham khảo
[sửa]- "ярус", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)