ячейка
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của ячейка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | jačéjka |
khoa học | jačejka |
Anh | yacheyka |
Đức | jatscheika |
Việt | iatreica |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]ячейка gc
- Xem ячея
- (первичное подразделение) [đơn vị] cơ sở
- (общественной организации) chi bộ.
- партийная ячейка — chi bộ đảng
- комсомольская ячейка — chi đoàn thanh niên cộng sản
- (воен.) Hố.
- индивидуальная ячейка — hố cá nhân
Tham khảo
[sửa]- "ячейка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)