ячневый
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của ячневый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | jáčnevyj |
khoa học | jačnevyj |
Anh | yachnevy |
Đức | jatschnewy |
Việt | iatrnevy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]ячневый
Tham khảo
[sửa]- "ячневый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)