آصرة
Giao diện
Tiếng Ả Rập
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ gốc từ ء ص ر (ʔ-ṣ-r).
Danh từ
[sửa]آصِرَة (ʔāṣira) gc (số nhiều أَوَاصِر (ʔawāṣir) hoặc آصِرَات (ʔāṣirāt))
Declension
[sửa]Biến cách của danh từ آصِرَة (ʔāṣira)
Số ít | số ít ba cách có đuôi ـَة (-a) | ||
---|---|---|---|
Bất định | Xác định | cons. | |
Không chính thức | آصِرَة ʔāṣira |
الْآصِرَة al-ʔāṣira |
آصِرَة ʔāṣirat |
nom. | آصِرَةٌ ʔāṣiratun |
الْآصِرَةُ al-ʔāṣiratu |
آصِرَةُ ʔāṣiratu |
acc. | آصِرَةً ʔāṣiratan |
الْآصِرَةَ al-ʔāṣirata |
آصِرَةَ ʔāṣirata |
gen. | آصِرَةٍ ʔāṣiratin |
الْآصِرَةِ al-ʔāṣirati |
آصِرَةِ ʔāṣirati |
Số kép | Bất định | Xác định | cons. |
Không chính thức | آصِرَتَيْن ʔāṣiratayn |
الْآصِرَتَيْن al-ʔāṣiratayn |
آصِرَتَيْ ʔāṣiratay |
nom. | آصِرَتَانِ ʔāṣiratāni |
الْآصِرَتَانِ al-ʔāṣiratāni |
آصِرَتَا ʔāṣiratā |
acc. | آصِرَتَيْنِ ʔāṣiratayni |
الْآصِرَتَيْنِ al-ʔāṣiratayni |
آصِرَتَيْ ʔāṣiratay |
gen. | آصِرَتَيْنِ ʔāṣiratayni |
الْآصِرَتَيْنِ al-ʔāṣiratayni |
آصِرَتَيْ ʔāṣiratay |
Số nhiều | số nhiều hai cách cơ bản; sound feminine số nhiều | ||
Bất định | Xác định | cons. | |
Không chính thức | أَوَاصِر; آصِرَات ʔawāṣir; ʔāṣirāt |
الْأَوَاصِر; الْآصِرَات al-ʔawāṣir; al-ʔāṣirāt |
أَوَاصِر; آصِرَات ʔawāṣir; ʔāṣirāt |
nom. | أَوَاصِرُ; آصِرَاتٌ ʔawāṣiru; ʔāṣirātun |
الْأَوَاصِرُ; الْآصِرَاتُ al-ʔawāṣiru; al-ʔāṣirātu |
أَوَاصِرُ; آصِرَاتُ ʔawāṣiru; ʔāṣirātu |
acc. | أَوَاصِرَ; آصِرَاتٍ ʔawāṣira; ʔāṣirātin |
الْأَوَاصِرَ; الْآصِرَاتِ al-ʔawāṣira; al-ʔāṣirāti |
أَوَاصِرَ; آصِرَاتِ ʔawāṣira; ʔāṣirāti |
gen. | أَوَاصِرَ; آصِرَاتٍ ʔawāṣira; ʔāṣirātin |
الْأَوَاصِرِ; الْآصِرَاتِ al-ʔawāṣiri; al-ʔāṣirāti |
أَوَاصِرِ; آصِرَاتِ ʔawāṣiri; ʔāṣirāti |
Thể loại:
- Mục từ tiếng Ả Rập
- Arabic terms belonging to the root ء ص ر
- Danh từ
- Danh từ tiếng Ả Rập
- tiếng Ả Rập entries with incorrect language header
- Danh từ giống cái tiếng Ả Rập
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Arabic danh từs with ba cách số ít in -a
- Arabic danh từs with basic hai cách số nhiều
- Arabic danh từs with sound feminine số nhiều