أباسخيرون
Giao diện
Tiếng Ả Rập
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Copt ⲁⲡⲁⲥⲭⲩⲣⲟⲛ (apaskhuron).
Cách phát âm
[sửa]Danh từ riêng
[sửa]أَبَاسْخِيرُون (ʔabāsḵīrūn) gđ
- Một tên dành cho nam từ tiếng Copt.
Biến cách
[sửa]Biến cách của danh từ أَبَاسْخِيرُون (ʔabāsḵīrūn)
Số ít | số ít hai cách cơ bản | ||
---|---|---|---|
Bất định | Xác định | cons. | |
Không chính thức | — | أَبَاسْخِيرُون ʔabāsḵīrūn |
— |
nom. | — | أَبَاسْخِيرُونُ ʔabāsḵīrūnu |
— |
acc. | — | أَبَاسْخِيرُونَ ʔabāsḵīrūna |
— |
gen. | — | أَبَاسْخِيرُونَ ʔabāsḵīrūna |
— |
Tham khảo
[sửa]Thể loại:
- Mục từ tiếng Ả Rập
- Từ tiếng Ả Rập vay mượn tiếng Copt
- Từ tiếng Ả Rập gốc Copt
- Từ tiếng Ả Rập có 4 âm tiết
- Mục từ tiếng Ả Rập có cách phát âm IPA
- Danh từ riêng
- Danh từ riêng tiếng Ả Rập
- tiếng Ả Rập entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Tên người tiếng Ả Rập
- Tên tiếng Ả Rập dành cho nam
- Tên tiếng Ả Rập dành cho nam bắt nguồn từ tiếng Copt
- Mục từ có biến cách
- Arabic danh từs with basic hai cách số ít
- Arabic definite danh từs