إمبراطورية
Giao diện
Tiếng Ả Rập
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Danh từ quan hệ (nisba) được ghép giữa إِمْبَرَاطُور (ʔimbarāṭūr, “emperor”) + ـِيَّة (-iyya).
Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]إِمْبَرَاطُورِيَّة (ʔimbarāṭūriyya) gc (số nhiều إِمْبَرَاطُورِيَّات (ʔimbarāṭūriyyāt))
Biến cách
[sửa]Biến cách của danh từ إِمْبَرَاطُورِيَّة (ʔimbarāṭūriyya)
Số ít | số ít ba cách có đuôi ـَة (-a) | ||
---|---|---|---|
Bất định | Xác định | cons. | |
Không chính thức | إِمْبَرَاطُورِيَّة ʔimbarāṭūriyya |
الْإِمْبَرَاطُورِيَّة al-ʔimbarāṭūriyya |
إِمْبَرَاطُورِيَّة ʔimbarāṭūriyyat |
nom. | إِمْبَرَاطُورِيَّةٌ ʔimbarāṭūriyyatun |
الْإِمْبَرَاطُورِيَّةُ al-ʔimbarāṭūriyyatu |
إِمْبَرَاطُورِيَّةُ ʔimbarāṭūriyyatu |
acc. | إِمْبَرَاطُورِيَّةً ʔimbarāṭūriyyatan |
الْإِمْبَرَاطُورِيَّةَ al-ʔimbarāṭūriyyata |
إِمْبَرَاطُورِيَّةَ ʔimbarāṭūriyyata |
gen. | إِمْبَرَاطُورِيَّةٍ ʔimbarāṭūriyyatin |
الْإِمْبَرَاطُورِيَّةِ al-ʔimbarāṭūriyyati |
إِمْبَرَاطُورِيَّةِ ʔimbarāṭūriyyati |
Số kép | Bất định | Xác định | cons. |
Không chính thức | إِمْبَرَاطُورِيَّتَيْن ʔimbarāṭūriyyatayn |
الْإِمْبَرَاطُورِيَّتَيْن al-ʔimbarāṭūriyyatayn |
إِمْبَرَاطُورِيَّتَيْ ʔimbarāṭūriyyatay |
nom. | إِمْبَرَاطُورِيَّتَانِ ʔimbarāṭūriyyatāni |
الْإِمْبَرَاطُورِيَّتَانِ al-ʔimbarāṭūriyyatāni |
إِمْبَرَاطُورِيَّتَا ʔimbarāṭūriyyatā |
acc. | إِمْبَرَاطُورِيَّتَيْنِ ʔimbarāṭūriyyatayni |
الْإِمْبَرَاطُورِيَّتَيْنِ al-ʔimbarāṭūriyyatayni |
إِمْبَرَاطُورِيَّتَيْ ʔimbarāṭūriyyatay |
gen. | إِمْبَرَاطُورِيَّتَيْنِ ʔimbarāṭūriyyatayni |
الْإِمْبَرَاطُورِيَّتَيْنِ al-ʔimbarāṭūriyyatayni |
إِمْبَرَاطُورِيَّتَيْ ʔimbarāṭūriyyatay |
Số nhiều | sound feminine số nhiều | ||
Bất định | Xác định | cons. | |
Không chính thức | إِمْبَرَاطُورِيَّات ʔimbarāṭūriyyāt |
الْإِمْبَرَاطُورِيَّات al-ʔimbarāṭūriyyāt |
إِمْبَرَاطُورِيَّات ʔimbarāṭūriyyāt |
nom. | إِمْبَرَاطُورِيَّاتٌ ʔimbarāṭūriyyātun |
الْإِمْبَرَاطُورِيَّاتُ al-ʔimbarāṭūriyyātu |
إِمْبَرَاطُورِيَّاتُ ʔimbarāṭūriyyātu |
acc. | إِمْبَرَاطُورِيَّاتٍ ʔimbarāṭūriyyātin |
الْإِمْبَرَاطُورِيَّاتِ al-ʔimbarāṭūriyyāti |
إِمْبَرَاطُورِيَّاتِ ʔimbarāṭūriyyāti |
gen. | إِمْبَرَاطُورِيَّاتٍ ʔimbarāṭūriyyātin |
الْإِمْبَرَاطُورِيَّاتِ al-ʔimbarāṭūriyyāti |
إِمْبَرَاطُورِيَّاتِ ʔimbarāṭūriyyāti |
Tham khảo
[sửa]- Wehr, Hans (1979) “إمبراطورية”, trong J. Milton Cowan, editor, A Dictionary of Modern Written Arabic, ấn bản 4, Ithaca, NY: Spoken Language Services, →ISBN
Thể loại:
- Mục từ tiếng Ả Rập
- Danh từ quan hệ (nisba)tiếng Ả Rập
- Từ có hậu tố ية trong tiếng Ả Rập
- Từ tiếng Ả Rập có 6 âm tiết
- Từ tiếng Ả Rập có 5 âm tiết
- Mục từ tiếng Ả Rập có cách phát âm IPA
- Danh từ
- Danh từ tiếng Ả Rập
- tiếng Ả Rập entries with incorrect language header
- Danh từ giống cái tiếng Ả Rập
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Mục từ có biến cách
- Arabic danh từs with ba cách số ít in -a
- Arabic danh từs with sound feminine số nhiều