ئەتە

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Duy Ngô Nhĩ[sửa]

Từ nguyên[sửa]

Bắt nguồn từ tiếng Turk nguyên thuỷ *ẹ̄r (sớm). So sánh với tiếng Duy Ngô Nhĩ ئەتىگەن (etigen, buổi sáng), tiếng Uzbek erta (buổi sáng), tiếng Uzbek ertaga (ngày mai), tiếng Kazakh ерте (erte, buổi sáng), tiếng Kazakh ертең (erteñ, ngày mai), tiếng Kyrgyz эртең (erteŋ, buổi sáng, ngày mai), tiếng Turkmen ertir (buổi sáng, ngày mai), tiếng Thổ Nhĩ Kỳ erte (sớm, buổi sáng, theo sau), tiếng Tatar иртә (irtä, buổi sáng), tiếng Tatar иртәгә (irtägä, ngày mai), v.v.

Phó từ[sửa]

ئەتە (ete)

  1. Mai, ngày mai.