الأرثوذكسية
Giao diện
Tiếng Ả Rập
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Danh từ riêng
[sửa]اَلْأُرْثُوذُكْسِيَّة (al-ʔurṯūḏuksiyya) gc
Biến cách
[sửa]Biến cách của danh từ الْأُرْثُوذُكْسِيَّة (al-ʔurṯūḏuksiyya)
Số ít | số ít ba cách có đuôi ـَة (-a) | ||
---|---|---|---|
Bất định | Xác định | cons. | |
Không chính thức | — | الْأُرْثُوذُكْسِيَّة al-ʔurṯūḏuksiyya |
— |
nom. | — | الْأُرْثُوذُكْسِيَّةُ al-ʔurṯūḏuksiyyatu |
— |
acc. | — | الْأُرْثُوذُكْسِيَّةَ al-ʔurṯūḏuksiyyata |
— |
gen. | — | الْأُرْثُوذُكْسِيَّةِ al-ʔurṯūḏuksiyyati |
— |
- chính thống: liên quan đến hoặc tuân theo triết lý, hay ý thức hệ được phê chuẩn hay được công nhận nói chung.
Tham khảo
[sửa]- Wehr, Hans (1979) “الأرثوذكسية”, trong J. Milton Cowan, editor, A Dictionary of Modern Written Arabic, ấn bản 4, Ithaca, NY: Spoken Language Services, →ISBN