chính thống
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ʨïŋ˧˥ tʰəwŋ˧˥ | ʨḭ̈n˩˧ tʰə̰wŋ˩˧ | ʨɨn˧˥ tʰəwŋ˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʨïŋ˩˩ tʰəwŋ˩˩ | ʨḭ̈ŋ˩˧ tʰə̰wŋ˩˧ |
Tính từ[sửa]
chính thống
- Mang tính chất truyền thống, chuẩn mực được chấp thuận trong thời gian dài.