بيتزا
Giao diện
Tiếng Ả Rập
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Được vay mượn từ tiếng Ý pizza.
Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]بِيتْزَا (bītzā) gc
Biến cách
[sửa]Biến cách của danh từ بِيتْزَا (bītzā)
Số ít | số ít invariable | ||
---|---|---|---|
Bất định | Xác định | cons. | |
Không chính thức | بِيتْزَا bītzā |
الْبِيتْزَا al-bītzā |
بِيتْزَا bītzā |
nom. | بِيتْزَا bītzā |
الْبِيتْزَا al-bītzā |
بِيتْزَا bītzā |
acc. | بِيتْزَا bītzā |
الْبِيتْزَا al-bītzā |
بِيتْزَا bītzā |
gen. | بِيتْزَا bītzā |
الْبِيتْزَا al-bītzā |
بِيتْزَا bītzā |
Tiếng Ả Rập Hijazi
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]بيتزا (bītza hoặc pītza) gc (số nhiều بيتزات (bītzāt hoặc pītzāt))
Thể loại:
- Mục từ tiếng Ả Rập
- Từ tiếng Ả Rập vay mượn tiếng Ý
- Từ tiếng Ả Rập gốc Ý
- Từ tiếng Ả Rập có 2 âm tiết
- Mục từ tiếng Ả Rập có cách phát âm IPA
- Danh từ
- Danh từ tiếng Ả Rập
- tiếng Ả Rập entries with incorrect language header
- Danh từ giống cái tiếng Ả Rập
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Mục từ có biến cách
- Arabic danh từs with invariable số ít
- Mục từ tiếng Ả Rập Hijazi
- Từ tiếng Ả Rập Hijazi vay mượn tiếng Ý
- Từ tiếng Ả Rập Hijazi gốc Ý
- Mục từ tiếng Ả Rập Hijazi có cách phát âm IPA
- Danh từ tiếng Ả Rập Hijazi
- Mục từ tiếng Ả Rập Hijazi có tham số head thừa
- tiếng Ả Rập Hijazi entries with incorrect language header
- Danh từ giống cái tiếng Ả Rập Hijazi