pizza
Tiếng Việt[sửa]


Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
pi˧˧ za̤ː˨˩ | pi˧˥ jaː˧˧ | pi˧˧ jaː˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
pi˧˥ ɟaː˧˧ | pi˧˥˧ ɟaː˧˧ |
Danh từ[sửa]
pizza
{pit sə}
Từ nguyên[sửa]
Có nguồn gốc từ từ pizza trong tiếng Ý.
Tham khảo[sửa]
- "pizza". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Ý[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /'pittsa/
Danh từ[sửa]
(số ít pizza, số nhiều pizze)
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈpit.sə/
![]() | [ˈpit.sə] |
Danh từ[sửa]
pizza (số nhiều pizzas)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /pid.za/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
pizza /pid.za/ |
pizzas /pid.za/ |
pizza gđ /pid.za/