شبه جزيرة
Giao diện
Xem thêm: شبه جزیره
Tiếng Ả Rập
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]شِبْه جَزِيرَة (šibh jazīra) gc
Biến cách
[sửa]Biến cách của danh từ شِبْه جَزِيرَة (šibh jazīra)
Số ít | số ít ba cách cơ bản | ||
---|---|---|---|
Bất định | Xác định | cons. | |
Không chính thức | شِبْه جَزِيرَة šibh jazīra |
شِبْه الْجَزِيرَة šibh al-jazīra |
شِبْه جَزِيرَة šibh jazīrat |
nom. | شِبْهُ جَزِيرَةٍ šibhu jazīratin |
شِبْهُ الْجَزِيرَةِ šibhu l-jazīrati |
شِبْهُ جَزِيرَةِ šibhu jazīrati |
acc. | شِبْهَ جَزِيرَةٍ šibha jazīratin |
شِبْهَ الْجَزِيرَةِ šibha l-jazīrati |
شِبْهَ جَزِيرَةِ šibha jazīrati |
gen. | شِبْهِ جَزِيرَةٍ šibhi jazīratin |
شِبْهِ الْجَزِيرَةِ šibhi l-jazīrati |
شِبْهِ جَزِيرَةِ šibhi jazīrati |