صأكة
Giao diện
Tiếng Ả Rập
[sửa]Gốc từ |
---|
ص ء ك (ṣ-ʔ-k) |
Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]صَأْكَة (ṣaʔka) gc (Classical tiếng Ả Rập)
Biến cách
[sửa]Biến cách của danh từ صَأْكَة (ṣaʔka)
Số ít | số ít ba cách có đuôi ـَة (-a) | ||
---|---|---|---|
Bất định | Xác định | cons. | |
Không chính thức | صَأْكَة ṣaʔka |
الصَّأْكَة aṣ-ṣaʔka |
صَأْكَة ṣaʔkat |
nom. | صَأْكَةٌ ṣaʔkatun |
الصَّأْكَةُ aṣ-ṣaʔkatu |
صَأْكَةُ ṣaʔkatu |
acc. | صَأْكَةً ṣaʔkatan |
الصَّأْكَةَ aṣ-ṣaʔkata |
صَأْكَةَ ṣaʔkata |
gen. | صَأْكَةٍ ṣaʔkatin |
الصَّأْكَةِ aṣ-ṣaʔkati |
صَأْكَةِ ṣaʔkati |
Thể loại:
- Mục từ tiếng Ả Rập
- Arabic terms belonging to the root ص ء ك
- Từ tiếng Ả Rập có 2 âm tiết
- Mục từ tiếng Ả Rập có cách phát âm IPA
- Danh từ
- Danh từ tiếng Ả Rập
- tiếng Ả Rập entries with incorrect language header
- Danh từ giống cái tiếng Ả Rập
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Tiếng Ả Rập ở Classical
- Mục từ có biến cách
- Arabic danh từs with ba cách số ít in -a