Bước tới nội dung

গাগিনী

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Assam

[sửa]
গাগিনী

Chuyển tự

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɡa.ɡi.ni/

Danh từ

[sửa]

গাগিনী

  1. Bọ ngựa.
  2. Một loài kiến.