Bước tới nội dung

bọ ngựa

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]
bọ ngựa

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ɓɔ̰ʔ˨˩ ŋɨ̰ʔə˨˩ɓɔ̰˨˨ ŋɨ̰ə˨˨ɓɔ˨˩˨ ŋɨə˨˩˨
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ɓɔ˨˨ ŋɨə˨˨ɓɔ̰˨˨ ŋɨ̰ə˨˨

Danh từ

[sửa]

bọ ngựa

  1. Bọ màu xanh, biết bay, bụng to và có hai càng giống như hai lưỡi hái, sống trên cây, ăn sâu bọ.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]