ফেঁটী সাপ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Assam[sửa]

চকৰিফেঁটী সাপ (rắn hổ mang một mắt kính).

Chuyển tự[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /pʰẽti xap/

Danh từ[sửa]

ফেঁটী সাপ

  1. Rắn hổ mang.