กระเพาะปัสสาวะ
Tiếng Thái[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Từ กระเพาะ (“dạ dày”) + ปัสสาวะ (“nước tiểu”).
Cách phát âm[sửa]
Chính tả | กระเพาะปัสสาวะ k r a e b ā a p ạ s s ā w a | |
Âm vị | กฺระ-เพาะ-ปัด-สา-วะ k ̥ r a – e b ā a – p ạ ɗ – s ā – w a | |
Chuyển tự | Paiboon | grà-pɔ́-bpàt-sǎa-wá |
Viện Hoàng gia | kra-pho-pat-sa-wa | |
(Tiêu chuẩn) IPA(ghi chú) | /kra˨˩.pʰɔʔ˦˥.pat̚˨˩.saː˩˩˦.waʔ˦˥/(V) |
Danh từ[sửa]
กระเพาะปัสสาวะ (grà-pɔ́-bpàt-sǎa-wá)
Thể loại:
- Mục từ tiếng Thái
- tiếng Thái links with redundant alt parameters
- Từ ghép trong tiếng Thái
- Vần tiếng Thái/aʔ
- Mục từ tiếng Thái có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Thái có 5 âm tiết
- Danh từ
- Danh từ tiếng Thái
- tiếng Thái terms with redundant script codes
- tiếng Thái entries with incorrect language header
- Giải phẫu học/Tiếng Thái