กระเพาะปัสสาวะ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Thái[sửa]

Wikipedia tiếng Thái có bài viết về:

Từ nguyên[sửa]

Từ กระเพาะ (dạ dày) +‎ ปัสสาวะ (nước tiểu).

Cách phát âm[sửa]

Chính tảกระเพาะปัสสาวะ
k r a e b ā a p ạ s s ā w a
Âm vị
กฺระ-เพาะ-ปัด-สา-วะ
k ̥ r a – e b ā a – p ạ ɗ – s ā – w a
Chuyển tựPaiboongrà-pɔ́-bpàt-sǎa-wá
Viện Hoàng giakra-pho-pat-sa-wa
(Tiêu chuẩn) IPA(ghi chú)/kra˨˩.pʰɔʔ˦˥.pat̚˨˩.saː˩˩˦.waʔ˦˥/(V)

Danh từ[sửa]

กระเพาะปัสสาวะ (grà-pɔ́-bpàt-sǎa-wá)

  1. (giải phẫu học) Bàng quang.