Tiếng Việt[sửa]
Bàng quang.
Từ nguyên[sửa]
Âm Hán-Việt của chữ Hán 膀胱.
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
bàng quang
- (giải phẫu học, trang trọng) Cơ quan chứa nước tiểu do thận tiết ra trước khi thoát ra ngoài cơ thể theo quá trình đi tiểu.
Bệnh viêm bàng quang.
Đồng nghĩa[sửa]
Ghi chú sử dụng[sửa]
- Không nên nhầm lẫn với bàng quan (“làm ngơ, đứng ngoài cuộc, coi như không dính líu gì đến mình”).
Cơ quan chứa nước tiểu
- Tiếng Ả Rập: مَثَانَة (ar) gc (maṯāna), مَثَانَة بَوْلِيَّة gc (maṯāna bawliyya)
- Tiếng Afrikaans: blaas (af)
- Tiếng Albani: fshikë (sq) gc
- Tiếng Anh: urinary bladder (en), bladder (en), cystis urinaria, urocyst (en), urocystis (en), vesica (en), vesica urinaria
- Tiếng Armenia: միզապարկ (hy) (mizapark)
- Tiếng Aromania: bishicã gc, bishãcã gc
- Tiếng Asturias: vexiga (ast) gc
- Tiếng Azerbaijan: sidiklik
- Tiếng Ba Lan: pęcherz (pl) gđ, pęcherz moczowy (pl) gđ
- Tiếng Ba Tư: مَثانِه (fa) (masâne), میزدان (mizdân), گُمیزدان (gomizdân)
- Tiếng Iceland: þvagblaðra (is) gc
- Tiếng Belarus: мачавы́ пузы́р gđ (mačavý puzýr), мачаві́к gđ (mačavík), капшу́к gđ (kapšúk)
- Tiếng Bồ Đào Nha: bexiga (pt)
- Tiếng Bulgari: пи́кочен меху́р gđ (píkočen mehúr)
- Tiếng Catalan: bufeta (ca), veixiga (ca) gc, bufa (ca) gc
- Tiếng Cebu: pantog
- Tiếng Duy Ngô Nhĩ: دوۋساق (dowsaq)
- Tiếng Đan Mạch: urinblære (da) gch
- Tiếng Đức: Blase (de) gc, Harnblase (de) gc
- Tiếng Estonia: kusepõis
- Tiếng Friuli: vissie gc, višìe gc
- Tiếng Gael Scotland: aotroman gđ
- Tiếng Galicia: vexiga urinaria (gl) gc, vexiga (gl) gc
- Tiếng Gruzia: შარდის ბუშტი (šardis bušṭi)
- Tiếng Hạ Đức: Blaas gc
- Tiếng Hà Lan: blaas (nl) gc, urineblaas (nl)
- Tiếng Hindi: मूत्राशय (hi) gđ (mūtrāśay), मसाना (hi) gđ (masānā), फुकना (hi) gđ (phuknā)
- Tiếng Hungary: hólyag (hu), húgyhólyag (hu)
- Tiếng Hy Lạp: ουροδόχος κύστη gc (ourodóchos kýsti)
- Tiếng Ilokano: basisaw
- Tiếng Ireland: lamhnán fuail gđ, fual-lamhnán gđ
- Tiếng Kazakh: қуық (kk) (quyq)
- Tiếng Khmer: ផ្លោកនោម (phlaoknoom), មុត្តាស័យ (muttaasay), មូត្រាស័យ (km) (muutriəsay) (trang trọng)
- Tiếng Kyrgyz: табарсык (ky) (tabarsık)
- Tiếng Latinh: vesica
- Tiếng Latvia: urīnpūslis gđ
- Tiếng Lezgi: кӏеп (ḳep)
- Tiếng Litva: šlapimo pūslė gc
- Tiếng Macedoni: мочен меур gđ (močen meur), бешика gc (bešika) (không tiêu chuẩn)
- Tiếng Malta: bużżieqa tal-awrina gc
- Tiếng Mãn Châu: ᠰᡳᡶᡠᠯᡠ (sifulu)
- Tiếng Maori: tōngāmimi, pukumimi
- Tiếng Miến Điện: ဆီးအိမ် (my) (hci:im), စည်ဖောင်း (my) (canyhpaung:)
- Tiếng Na Uy:
- Tiếng Nam Altai: куук (kuuk)
- Tiếng Navajo: łizh bee dah siyínígíí, alizh bizis
- Tiếng Nga: мочево́й пузы́рь (ru) gđ (močevój puzýrʹ)
- Tiếng Nhật: 膀胱 (ja) (ぼうこう, bōkō)
- Tiếng Oc: bofiga (oc) gc, vessiga (oc) gc, veishiga (oc) gc
- Tiếng Pháp: vessie (fr) gc
- Tiếng Phần Lan: virtsarakko (fi)
- Quốc tế ngữ: urina veziko
- Tiếng Rumani: bășică (ro) gc, vezică (ro) gc, vezică urinară gc
- Tiếng Romansh: vaschia gc, vischigia gc, vascheia gc, vschia gc, scufla gc
- Tiếng Bắc Sami: gožžaráhkku
- Tiếng Sardegna: buscica gc, bussica gc, busica gc, piscica gc, buciuca gc, busuca gc
- Tiếng Séc: močový měchýř gđ
- Tiếng Serbia-Croatia:
- Tiếng Sicily: viscica (scn) gc, vuscica (scn) gc, buscica (scn) gc
- Tiếng Slovak: močový mechúr gđ
- Tiếng Slovene: mehur (sl) gđ, sečni mehur gđ
- Tiếng Sotho: senya
- Tiếng Tagalog: pantog (tl)
- Tiếng Tajik: масона (masona)
- Tiếng Tây Ban Nha: vejiga (es) gc
- Tiếng Telugu: మూత్రకోశము (te) (mūtrakōśamu), మూత్రాశయము (te) (mūtrāśayamu)
- Tiếng Thái: หัวไส้, กระเพาะปัสสาวะ (grà-pɔ́-bpàt-sǎa-wá)
- Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ: {t+|tr|mesane}}, sidik torbası (tr), idrar torbası (tr), idrar kesesi (tr), sidik kesesi
- Tiếng Thụy Điển: urinblåsa (sv) gch
- Tiếng Triều Tiên: 오줌통 (ojumtong), 방광(膀胱) (ko) (banggwang)
- Tiếng Trung Quốc:
- Tiếng Ukraina: сечови́й міху́р gđ (sečovýj mixúr)
- Tiếng Uzbek: qovuq (uz)
- Tiếng Veneto: vesiga gc
- Tiếng Volapük: yurinavesid (vo)
- Tiếng Wallon: vexheye (wa) gc
- Tiếng Ý: vescica (it) gc
- Tiếng Yiddish: בלאָז gđ (bloz), פּענכער gđ (penkher)
|