bàng quang
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Việt[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Phiên âm từ chữ Hán 膀胱. Trong đó: 膀 (“bàng”: bọng đái); 胱 (“quang”: bọng đái).
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɓa̤ːŋ˨˩ kwaːŋ˧˧ | ɓaːŋ˧˧ kwaːŋ˧˥ | ɓaːŋ˨˩ waːŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɓaːŋ˧˧ kwaːŋ˧˥ | ɓaːŋ˧˧ kwaːŋ˧˥˧ |
Từ đồng âm[sửa]
Danh từ[sửa]
bàng quang
- Cơ quan chứa nước tiểu do thận tiết ra trước khi thoát ra ngoài cơ thể theo quá trình đi tiểu.
- Bệnh viêm bàng quang.
- 2013, T.Minh, Con đỉa 20 cm sống trong bàng quang bé trai, báo Người Lao động:
- Bệnh viện Nhi tỉnh Thanh Hóa vừa gắp ra một con đỉa dài gần 20 cm còn sống từ bàng quang của bé trai B.T.L (SN 2000)
- 2020, Hoàng Phúc, Quảng Bình: Nhịn tiểu nhiều giờ trên xe khách, 1 cụ bà nhập viện vì vỡ bàng quang, báo Người Lao động:
- Sau khi nhịn tiểu nhiều giờ liền trên chuyến xe khách từ TP HCM ra Quảng Bình, 1 cụ bà đã phải nhập viện vì vỡ bàng quang.
Đồng nghĩa[sửa]
Ghi chú sử dụng[sửa]
- Không nên nhầm lẫn với bàng quan (“làm ngơ, đứng ngoài cuộc, coi như không dính líu gì đến mình”).
Dịch[sửa]
Cơ quan chứa nước tiểu
- Tiếng Ả Rập: مثانة (ar) (maṯāna) gc
- Tiếng Afrikaans: blaas (af)
- Tiếng Albani: fshikë (sq) gc
- Tiếng Anh: urinary bladder (en), bladder (en), cystis urinaria (en), urocyst (en), urocystis (en), vesica (en), vesica urinaria (en)
- Tiếng Armenia: միզապարկ (hy) (mizapark)
- Tiếng Aromania: bishicã (rup) gc, bishãcã (rup) gc
- Tiếng Asturias: vexiga (ast) gc
- Tiếng Azerbaijan: sidiklik (az)
- Tiếng Ba Lan: pęcherz (pl) gđ, pęcherz moczowy (pl) gđ
- Tiếng Ba Tư: مثانه (fa) (masâne)
- Tiếng Băng Đảo: þvagblaðra (is) gc
- Tiếng Belarus: мачавы пузыр (be) (mačavý puzýr) gđ
- Tiếng Bồ Đào Nha: bexiga (pt)
- Tiếng Bulgari: пикочен мехур (bg) (pikočen mehur)
- Tiếng Catalan: bufeta (ca) gc, veixiga (ca) gc, bufa (ca) gc
- Tiếng Cebu: pantog (ceb)
- Tiếng Duy Ngô Nhĩ: دوۋساق (ug) (dowsaq)
- Tiếng Đan Mạch: urinblære (da) gch
- Tiếng Đức: Blase (de) gc, Harnblase (de) gc
- Tiếng Estonia: kusepõis (et)
- Tiếng Friuli: vissie (fur) gc, višìe (fur) gc
- Tiếng Gael Scotland: aotroman (gd) gđ
- Tiếng Galicia: vexiga urinaria (gl) gc, vexiga (gl) gc
- Tiếng Gruzia: შარდის ბუშტი (ka) (šardis bušṭi)
- Tiếng Hạ Đức: Blaas (nds) gc
- Tiếng Hà Lan: blaas (nl) gc, urineblaas (nl)
- Tiếng Hindi: मूत्राशय (hi) (mūtrāśay) gđ
- Tiếng Hungary: hólyag (hu), húgyhólyag (hu)
- Tiếng Hy Lạp: ουροδόχος κύστη (el) (ourodóchos kýsti) gc
- Tiếng Ilokano: basisaw (ilo)
- Tiếng Ireland: lamhnán fuail (ga) gđ, fual-lamhnán (ga) gđ
- Tiếng Kazakh: қуық (kk) (qwıq)
- Tiếng Khmer: ផ្លោកនោម (km) (phlaok noom), មុត្តាស័យ (km) (muttaasay), មូត្រាស័យ (km) (muutraasay)
- Tiếng Kyrgyz: табарсык (ky) (tabarsıq)
- Tiếng Latinh: vesica (la)
- Tiếng Latvia: urīnpūslis (lv) gđ
- Tiếng Lezgi: кӀеп (lez) (ḳep)
- Tiếng Litva: šlapimo pūslė (lt) gc
- Tiếng Macedoni: мочен меур (mk) (močen meur) gđ
- Tiếng Malta: bużżieqa tal-awrina (mt) gc
- Tiếng Mãn Châu: ᠰᡳᡶᡠᠯᡠ (mnc) (sifulu)
- Tiếng Maori: tōngāmimi (mi), pukumimi (mi)
- Tiếng Miến Điện: ဆီးအိမ် (my) (hci:im), စည်ဖောင်း (my) (canyhpaung:)
- Tiếng Na Uy:
- Tiếng Na Uy (Bokmål): urinblære (nb) gđ hoặc gc
- Tiếng Na Uy (Nynorsk): urinblære (nn) gc
- Tiếng Nam Altai: куук (alt) (kuuk)
- Tiếng Navajo: łizh bee dah siyínígíí (nv), alizh bizis (nv)
- Tiếng Nga: мочевой пузырь (ru) (močevój puzýrʹ) gđ
- Tiếng Nhật: 膀胱 (ja) (ぼうこう, bōkō)
- Tiếng Oc: bofiga (oc) gc, vessiga (oc) gc, veishiga (oc) gc
- Tiếng Pháp: vessie (fr) gc
- Tiếng Phần Lan: virtsarakko (fi)
- Quốc tế ngữ: urina veziko (eo)
- Tiếng Rumani: bășică (ro) gc, vezică (ro) gc, vezică urinară (ro) gc
- Tiếng Romansh: vaschia (rm) gc, vischigia (rm) gc, vascheia (rm) gc, vschia (rm) gc, scufla (rm) gc
- Tiếng Sami Bắc: gožžaráhkku (se)
- Tiếng Sardinia: buscica (sc) gc, bussica (sc) gc, busica (sc) gc, piscica (sc) gc, buciuca (sc) gc, busuca (sc) gc
- Tiếng Séc: močový měchýř (cs) gđ
- Tiếng Serbia-Croatia:
- Chữ Kirin: мокраћна бешика (sh) gc
- Chữ Latinh: mokraćna bešika (sh) gc, mjehur (sh) gđ (Croatia)
- Tiếng Sicily: viscica (scn) gc, vuscica (scn) gc, buscica (scn) gc
- Tiếng Slovak: močový mechúr (sk) gđ
- Tiếng Slovene: mehur (sl) gđ
- Tiếng Sotho: senya (st)
- Tiếng Tagalog: pantog (tl)
- Tiếng Tajik: масона (tg) (masona)
- Tiếng Tây Ban Nha: vejiga (es) gc
- Tiếng Telugu: మూత్రకోశము (te) (mūtrakōśamu), మూత్రాశయము (te) (mūtrāśayamu)
- Tiếng Thái: หัวไส้ (th) (hǔua-sâi), กระเพาะปัสสาวะ (th) (grà-pɔ́-bpàt-sǎa-wá)
- Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ: mesane (tr), sidik torbası (tr), idrar torbası (tr), idrar kesesi (tr), sidik kesesi (tr)
- Tiếng Thụy Điển: urinblåsa (sv)
- Tiếng Triều Tiên: 오줌통 (ko) (ojumtong), 방광 (ko) (banggwang)
- Tiếng Trung Quốc:
- Tiếng Mân Nam: 膀胱 (zh-min-nan) (phông-kong, pông-kong), 小肚 (zh-min-nan) (sió-tō͘), 尿帕仔 (zh-min-nan) (jiō-phè-á, liō-phè-á), 尿袋 (zh-min-nan) (jiō-tē, liō-tē), 尿脬 (zh-min-nan) (jiō-pha, liō-pha)
- Tiếng Quan Thoại: 膀胱 (zh) (pángguāng)
- Tiếng Quảng Đông: 膀胱 (yue) (pong4 gwong1)
- Tiếng Ukraina: сечовий міхур (uk) (sečovýj mixúr) gđ
- Tiếng Uzbek: qovuq (uz)
- Tiếng Veneto: vesiga (vec) gc
- Tiếng Volapük: yurinavesid (vo)
- Tiếng Wallon: vexheye (wa) gc
- Tiếng Ý: vescica (it) gc
- Tiếng Yiddish: בלאָז (yi) (bloz) gđ