กินข้าว
Giao diện
Tiếng Thái
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ กิน (gin) + ข้าว (kâao). Nghĩa đen: “ăn gạo, (nghĩa rộng) thức ăn”. So sánh với tiếng Lào ກິນເຂົ້າ (kin khao, “ăn gạo/thức ăn”); cách diễn đạt tương tự cũng có trong các ngôn ngữ khác như tiếng Khmer ហូបបាយ (hoop baay, “ăn cơm/thức ăn”), tiếng Trung Quốc 吃飯 (“ăn cơm/thức ăn”), tiếng Việt ăn cơm.
Cách phát âm
[sửa]Chính tả | กินข้าว k i n kʰ ˆ ā w | |
Âm vị | กิน-ค่าว k i n – g ˋ ā w | |
Chuyển tự | Paiboon | gin-kâao |
Viện Hoàng gia | kin-khao | |
(Tiêu chuẩn) IPA(ghi chú) | /kin˧.kʰaːw˥˩/(V) |
Động từ
[sửa]กินข้าว (gin-kâao) (danh từ trừu tượng การกินข้าว)
Đồng nghĩa
[sửa]Thể loại:
- Mục từ tiếng Thái
- Từ ghép trong tiếng Thái
- Liên kết đỏ tiếng Trung Quốc/zh-l
- Vần tiếng Thái/aːw
- Mục từ tiếng Thái có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Thái có 2 âm tiết
- Động từ
- Động từ tiếng Thái
- tiếng Thái terms with redundant script codes
- tiếng Thái entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries