คู่รัก

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Thái[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chính tảคู่รัก
g ū ˋ r ạ k
Âm vị
คู่-รัก
g ū ˋ – r ạ k
Chuyển tựPaiboonkûu-rák
Viện Hoàng giakhu-rak
(Tiêu chuẩn) IPA(ghi chú)/kʰuː˥˩.rak̚˦˥/(V)

Danh từ[sửa]

คู่รัก

  1. Cặp đôi; cặp đôi yêu nhau.