cặp đôi
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ka̰ʔp˨˩ ɗoj˧˧ | ka̰p˨˨ ɗoj˧˥ | kap˨˩˨ ɗoj˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kap˨˨ ɗoj˧˥ | ka̰p˨˨ ɗoj˧˥ | ka̰p˨˨ ɗoj˧˥˧ |
Tính từ
[sửa]cặp đôi
Động từ
[sửa]cặp đôi
Danh từ
[sửa]cặp đôi
- Danh từ chỉ hai thứ gì đó có liên quan tới nhau
Dịch
[sửa]- tiếng Anh: couple
Tham khảo
[sửa]- "cặp đôi", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)