ผม
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Thái[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Chính tả/Âm vị | ผม pʰ m | |
Chuyển tự | Paiboon | pǒm |
Viện Hoàng gia | phom | |
(Tiêu chuẩn) IPA(ghi chú) | /pʰom˩˩˦/(V) |
Danh từ[sửa]
ผม
- tóc.
- เขามีผมยาว — Nó có tóc dài.
Đại từ nhân xưng[sửa]
ผม
- tôi (cho nam giới).
- ผมชอบไปเที่ยว — Tôi thích đi chơi.