ภาษา

Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm

Tiếng Thái[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chính tảภาษา
bʰ ā ʂ ā
Âm vị
พา-สา
b ā – s ā
Chuyển tựPaiboonpaa-sǎa
Viện Hoàng giapha-sa
(Tiêu chuẩn) IPA(ghi chú)/pʰaː˧.saː˩˩˦/(V)
Âm thanh

Danh từ[sửa]

ภาษา

  1. Ngôn ngữ, tiếng.
    ภาษาไทย — tiếng Thái
  2. Lời nói.
  3. Từ ngữ.