สี

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Thái[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. màu, sắc.
    ผมชอบสีแดง — Tôi thích màu đỏ.

Từ ghép[sửa]

  1. สีดำ (màu đen)
  2. สีเทา (màu xám)
  3. สีขาว (màu trắng)
  4. สีเงึน (màu bạc)
  5. สีแดง (màu đỏ)
  6. สี้ส้ม (màu cam)
  7. สีเหลือง (màu vàng)
  8. สีทอง (màu vàng kim loại)
  9. สีเขียว (màu lục)
  10. สีฟ้า (màu xanh da trời)
  11. สีนำ้เงึน (màu xanh dương)
  12. สีม่วง (màu tím)
  13. สีชมพู (màu hồng)
  14. สีสัน (màu sắc)