สี
Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Thái
[
sửa
]
Danh từ
[
sửa
]
màu
,
sắc
.
ผมชอบสีแดง
— Tôi thích màu đỏ.
Từ ghép
[
sửa
]
สีดำ
(màu đen)
สีเทา
(màu xám)
สีขาว
(màu trắng)
สีเงึน
(màu bạc)
สีแดง
(màu đỏ)
สี้ส้ม
(màu cam)
สีเหลือง
(màu vàng)
สีทอง
(màu vàng kim loại)
สีเขียว
(màu lục)
สีฟ้า
(màu xanh da trời)
สีนำ้เงึน
(màu xanh dương)
สีม่วง
(màu tím)
สีชมพู
(màu hồng)
สีสัน
(màu sắc)
Thể loại
:
Mục từ tiếng Thái
Danh từ
Trình đơn chuyển hướng
Công cụ cá nhân
Chưa đăng nhập
Tin nhắn
Đóng góp
Mở tài khoản
Đăng nhập
Không gian tên
Mục từ
Thảo luận
Biến thể
Giao diện
Tra
Sửa đổi
Xem lịch sử
Thêm
Tìm kiếm
Chuyển hướng
Trang Chính
Cộng đồng
Thay đổi gần đây
Mục từ ngẫu nhiên
Trợ giúp
Thảo luận chung
Quyên góp
Chỉ mục
Ngôn ngữ
Chữ cái
Bộ thủ
Từ loại
Chuyên ngành
Công cụ
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Tải tập tin lên
Trang đặc biệt
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Trích dẫn trang này
In/xuất ra
Tạo một quyển sách
Tải về dưới dạng PDF
Bản in được
Ngôn ngữ định nghĩa
ᏣᎳᎩ
English
Español
Magyar
Italiano
日本語
ಕನ್ನಡ
한국어
Kurdî
ລາວ
Lietuvių
မြန်မာဘာသာ
Polski
Русский
ၽႃႇသႃႇတႆး
ไทย
Türkçe
粵語
中文