หมา
Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Mục lục
1
Tiếng Thái
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Từ ghép
Tiếng Thái
[
sửa
]
Cách phát âm
[
sửa
]
Chính tả
หมา
h m ā
Âm vị
หฺมา
h ̥ m ā
Chuyển tự
Paiboon
mǎa
Viện Hoàng gia
ma
(
Tiêu chuẩn
)
IPA
(
ghi chú
)
/maː˩˩˦/
(
V
)
Danh từ
[
sửa
]
หมา
Con
chó
.
เพื่อนฉันมี
หมา
ขนสีเขา — Bạn tôi có
con chó
lông màu trắng.
Từ ghép
[
sửa
]
หมาป่า
Thể loại
:
Mục từ tiếng Thái
Mục từ tiếng Thái có cách phát âm IPA
Mục từ tiếng Thái có 1 âm tiết
Danh từ
Từ ghép
Danh từ tiếng Thái
Chó/Tiếng Thái
Bảng điều hướng
Công cụ cá nhân
Chưa đăng nhập
Tin nhắn
Đóng góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Không gian tên
Mục từ
Thảo luận
Tiếng Việt
Giao diện
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Thêm
Điều hướng
Trang Chính
Cộng đồng
Thay đổi gần đây
Mục từ ngẫu nhiên
Trợ giúp
Thảo luận chung
Đóng góp
Chỉ mục
Ngôn ngữ
Chữ cái
Bộ thủ
Từ loại
Chuyên ngành
Công cụ
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Tải lên tập tin
Trang đặc biệt
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Trích dẫn trang này
In/xuất ra
Tạo một quyển sách
Tải dưới dạng PDF
Bản in được
Ngôn ngữ khác
العربية
Azərbaycanca
Dansk
Deutsch
English
Esperanto
Eesti
Euskara
Suomi
Na Vosa Vakaviti
Français
Galego
Magyar
Bahasa Indonesia
Ido
日本語
한국어
Kurdî
ລາວ
Lietuvių
ဘာသာ မန်
မြန်မာဘာသာ
Nederlands
Norsk
Polski
Português
Română
Русский
Svenska
ไทย
Tagalog
Türkçe
ئۇيغۇرچە / Uyghurche
粵語
中文