Bước tới nội dung

อันตราย

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Thái

[sửa]
อันตราย = nguy hiểm

Cách phát âm

[sửa]
Chính tảอันตราย
ɒ ạ n t r ā y
Âm vị
อัน-ตะ-ราย
ɒ ạ n – t a – r ā y
Chuyển tựPaiboonan-dtà-raai
Viện Hoàng giaan-ta-rai
(Tiêu chuẩn) IPA(ghi chú)/ʔan˧.ta˨˩.raːj˧/(V)

Danh từ

[sửa]

อันตราย

  1. Sự nguy hiểm.

Tính từ

[sửa]

อันตราย (danh từ trừu tượng ความอันตราย)

  1. Nguy hiểm.