Bước tới nội dung

เมีย

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Thái

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
Chính tả/Âm vịเมีย
e m ī y
Chuyển tựPaiboonmiia
Viện Hoàng giamia
(Tiêu chuẩn) IPA(ghi chú)/mia̯˧/(V)

Danh từ

[sửa]

เมีย

  1. Vợ, từ người ở quê hay không văn hóa ưa dùng.

Đồng nghĩa

[sửa]

Trái nghĩa

[sửa]
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)