ກະເກນ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Lào[sửa]

Chuyển tự[sửa]

  • Phiên âm BGN/PCGN: ka kén
  • Phiên âm ALA-LC: ka kēn
  • Phiên âm tiếng Việt: cả kên

Cách phát âm[sửa]

  • (Viêng Chăn) IPA(ghi chú): [ka(ʔ˧˥).keːn˩(˧)]
  • (Luang Prabang) IPA(ghi chú): [ka(ʔ˩˨).keːn˩˨]
  • Tách âm: ກະ-ເກນ
  • Vần: -eːn

Động từ[sửa]

ກະເກນ

  1. Huy động.
    ກະເກນການງານhuy động công việc
  2. Bắt buộc, bắt ép, ép buộc.
    ກະເກນໃຫ້ຊຳລະໜີ້ép buộc phải trả nợ

Tham khảo[sửa]

  • Bs. Trần Kim Lân (2009) Từ điển Lào – Việt, Thành phố Hồ Chí Minh: Nhà xuất bản Tổng hợp thành phố Hồ Chí Minh, tr. 1