七
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tra từ bắt đầu bởi | |||
七 |
Chữ Hán[sửa]
|
Thư pháp |
---|
![]() |
Kanji (Nhật)![]() |
- Bộ thủ: 一 + 1 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
Từ nguyên[sửa]
Từ tiếng Trung Quốc cổ *tshyit. Từ này lại xuất phát từ tiếng tiền Hán-Tạng *s-nyat.
Tiếng Quan Thoại[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- Bính âm: qī (qi1), shǎng (shang3)
- Wade–Giles: ch’i1, shang3
Số từ[sửa]
七
Từ liên hệ[sửa]
Dịch[sửa]
Tiếng Quảng Đông[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- Yale: chat1
Số từ[sửa]
一
- Bảy.
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
七 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tʰət˧˥ | tʰə̰k˩˧ | tʰək˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʰət˩˩ | tʰə̰t˩˧ |