七
Giao diện
Tra từ bắt đầu bởi | |||
七 |
Chữ Hán
[sửa]![]() | ||||||||
|
Phồn thể | 七 |
---|---|
Giản thể | 七 |
Tiếng Nhật | 七 |
Tiếng Hàn | 七 |
Bút thuận | |||
---|---|---|---|
![]() |
Bút thuận | |||
---|---|---|---|
![]() |
七 (bộ thủ Khang Hi 1, 一+1, 2 nét, Thương Hiệt 十山 (JU), tứ giác hiệu mã 40710, hình thái ⿻㇀乚(GHJKV) hoặc ⿻㇀㇄(T))
Ký tự dẫn xuất
[sửa]Hậu duệ
[sửa]Mã hóa
[sửa]Dữ liệu Unihan của “七” | |
---|---|
|
Tham khảo
[sửa]Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
七 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
七: Âm Hán Việt: (
七: Âm Nôm: [2], [1]
Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tʰət˧˥ | tʰə̰k˩˧ | tʰək˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʰət˩˩ | tʰə̰t˩˧ |
Tiếng Đường Uông
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Quan Thoại 七.
Cách phát âm
[sửa]Số từ
[sửa]七 (tɕʰi)
- bảy.
Tham khảo
[sửa]- Redouane Djamouri (2022) Lexique tangwang-français-chinois (bằng tiếng Pháp), HAL
Tiếng Nhật
[sửa]< 6 | 7 | 8 > |
---|---|---|
Số đếm : 七 | ||
Kanji
[sửa]七
- Bảy.
- Thứ bảy, hạng bảy.
- Bảy lần.
Âm đọc
[sửa]Tiếng Triều Tiên
[sửa]Hanja trong mục từ này |
---|
七 |
Cách phát âm
[sửa]- (HQ tiêu chuẩn/Seoul) IPA(ghi chú): [t͡ɕʰiɭ]
- Ngữ âm Hangul: [칠]
Historical readings |
---|
|
Hanja
[sửa]Lỗi Lua trong Mô_đun:headword tại dòng 653: In full_headword(), `data.translits` must be an array but is a string.
Lỗi Lua: bad argument #2 to 'title.new' (unrecognized namespace name 'Phụ lục').
References
[sửa]Tiếng Trung Quốc
[sửa]phồn. | 七 | |
---|---|---|
giản. # | 七 | |
dị thể | 柒 trong tài chính 𠀁 cổ đại 桼 trong tài chính; cổ đại |
Nguồn gốc ký tự
[sửa]Lỗi Lua trong Mô_đun:och-pron tại dòng 56: attempt to call upvalue 'safe_require' (a nil value).
Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Hán-Tạng nguyên thủy *s-ni-s (“bảy”).
Cách phát âm
[sửa]Lỗi Lua trong Mô_đun:och-pron tại dòng 56: attempt to call upvalue 'safe_require' (a nil value).
Số từ
[sửa]七
Từ dẫn xuất
[sửa]Từ dẫn xuất của 七
Hậu duệ
[sửa]Sino-Xenic (七):
- Tiếng Nhật: 七 (shichi); 七 (shitsu)
- Tiếng Triều Tiên: 칠 (七, chil)
- Tiếng Việt: thất (七)
Xem thêm
[sửa]Số tiếng Trung Quốc | ||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 102 | 103 | 104 | 108 | 1012 | |
Thông thường (小寫/小写) |
〇, 零 | 一 | 二 | 三 | 四 | 五 | 六 | 七 | 八 | 九 | 十 | 百 | 千 | 萬/万 十千 (Malaysia, Singapore) |
億/亿 | 兆 (Đài Loan) 萬億/万亿 (Đại lục) |
Tài chính (大寫/大写) |
零 | 壹 | 貳/贰 | 參/叁 | 肆 | 伍 | 陸/陆 | 柒 | 捌 | 玖 | 拾 | 佰 | 仟 |
Thể loại:
- Mục từ chữ Hán
- Mục từ Unicode có ảnh tham khảo
- Khối ký tự CJK Unified Ideographs
- Ký tự chữ viết chữ Hán
- Mục từ đa ngữ
- Ký tự đa ngữ
- Pages with raw sortkeys
- Ký tự chữ Hán có nhiều ids
- Mục từ chữ Nôm
- Hán tự tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Đường Uông
- Từ tiếng Đường Uông gốc Quan Thoại
- Mục từ tiếng Đường Uông có cách phát âm IPA
- Số
- Số tiếng Đường Uông
- Mục từ tiếng Nhật
- Kanji tiếng Nhật
- tiếng Nhật lớp kanjifirst
- Kyōiku kanji tiếng Nhật
- Jōyō kanji tiếng Nhật
- Mục từ tiếng Nhật có chuyển tự thừa
- Trang chứa từ tiếng Nhật có chuyển tự nhập thủ công khác với tự động
- Chữ kanji tiếng Nhật có cách đọc goon là しち
- Chữ kanji tiếng Nhật có cách đọc kan'on là しつ
- Chữ kanji tiếng Nhật có cách đọc kun là なな
- Chữ kanji tiếng Nhật có cách đọc kun là なな-つ
- Chữ kanji tiếng Nhật có cách đọc kun là なの
- Chữ kanji tiếng Nhật có cách đọc nanori là さとる
- Chữ kanji tiếng Nhật có cách đọc nanori là し
- Chữ kanji tiếng Nhật có cách đọc nanori là しっ
- Chữ kanji tiếng Nhật có cách đọc nanori là な
- Chữ kanji tiếng Nhật có cách đọc nanori là ひち
- Mục từ tiếng Triều Tiên
- Liên kết tiếng Triều Tiên có liên kết wiki thừa
- Middle Korean Han characters
- Korean numeral symbols
- Mục từ tiếng Trung Quốc
- Số tiếng Trung Quốc
- Định nghĩa mục từ tiếng Quan Thoại có ví dụ cách sử dụng
- Số đếm tiếng Trung Quốc
- Từ tiếng Trung Quốc kế thừa tiếng Hán-Tạng nguyên thủy
- Từ tiếng Trung Quốc gốc Hán-Tạng nguyên thủy
- Bảy/Tiếng Trung Quốc