ເຜິ້ງ
Giao diện
Tiếng Lào
[sửa]Cách viết khác
[sửa]- ເຜີ້ງ (phœ̄ng)
Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Tai Tây Nam nguyên thuỷ *pʰɤŋꟲ (“ong; sáp ong”), từ tiếng Hán trung cổ 蜂 (“ong; ong bắp cày”). Cùng nguồn gốc với tiếng Thái ผึ้ง (pʉ̂ng), tiếng Lự ᦕᦹᧂᧉ (ṗhueng²), tiếng Shan ၽိုင်ႈ (phūeng), tiếng Ahom 𑜇𑜢𑜤𑜂𑜫 (phüṅ).
Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]ເຜິ້ງ (phœng)
- Ong.
Thể loại:
- Mục từ tiếng Lào
- Từ tiếng Lào kế thừa từ tiếng Tai Tây Nam nguyên thuỷ
- Từ tiếng Lào gốc Tai Tây Nam nguyên thuỷ
- Từ tiếng Lào gốc Hán trung cổ
- Mục từ tiếng Lào có cách phát âm IPA
- Từ tiếng Lào có 1 âm tiết
- Vần tiếng Lào/ɤŋ
- Danh từ
- Danh từ tiếng Lào
- tiếng Lào entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries