Bước tới nội dung

ผึ้ง

Từ điển mở Wiktionary
Xem thêm: ผง

Tiếng Thái

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Tai Tây Nam nguyên thuỷ *pʰɤŋꟲ (ong; sáp ong), từ tiếng Hán trung cổ (“ong; ong bắp cày”). Cùng nguồn gốc với tiếng Lào ເຜິ້ງ (phœng) hay ເຜີ້ງ (phœ̄ng), tiếng Lự ᦕᦹᧂᧉ (ṗhueng²), tiếng Shan ၽိုင်ႈ (phūeng), tiếng Thái Na ᥚᥪᥒᥲ (phùeng), tiếng Thái Đen ꪹꪠꪷ꫁ꪉ, tiếng Ahom 𑜇𑜢𑜤𑜂𑜫 (phüṅ).

Cách phát âm

[sửa]
Chính tảผึ้ง
pʰ ụ ˆ ŋ
Âm vị
พึ่ง
b ụ ˋ ŋ
Chuyển tựPaiboonpʉ̂ng
Viện Hoàng giaphueng
(Tiêu chuẩn) IPA(ghi chú)/pʰɯŋ˥˩/(V)
Từ đồng âmพึ่ง

Danh từ

[sửa]

ผึ้ง (loại từ ตัว)

  1. Ong.