Bước tới nội dung

មាន់ឈ្មោល

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Khmer

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ មាន់ + ឈ្មោល.

Cách phát âm

[sửa]
Chính tả và âm vị មាន់ឈ្មោល
mān´j̥ʰmol
Chuyển tự WT mŏən chmool
(Tiêu chuẩn) IPA(ghi chú) /mŏən ˈcʰmoːl/

Danh từ

[sửa]

មាន់ឈ្មោល

  1. gà trống

Trái nghĩa

[sửa]