Bước tới nội dung

មាន់ញី

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Khmer

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ មាន់ + ញី.

Cách phát âm

[sửa]
Chính tả và âm vị មាន់ញី
mān´ñī
Chuyển tự WT mŏən ñii
(Tiêu chuẩn) IPA(ghi chú) /mŏən ˈɲiː/

Danh từ

[sửa]

មាន់ញី

  1. gà mái

Trái nghĩa

[sửa]