Bước tới nội dung

ἀναπάλλω

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Hy Lạp cổ

[sửa]

Cách viết khác

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ ghép giữa ἀνα- (ana-) +‎ πάλλω (pállō)

Cách phát âm

[sửa]
 

Động từ

[sửa]

ἀνᾰπάλλω (anapállō)

  1. Lùi lại và vung (vũ khí).
  2. (middle voice, passive voice) Được tung lên, nhảy lên.

Chia động từ

[sửa]

Hậu duệ

[sửa]
  • Tiếng Hy Lạp: αναπάλλω (anapállo)

Đọc thêm

[sửa]
  • Lỗi Lua trong package.lua tại dòng 80: module 'Module:data tables/dataM162' not found.Cunliffe, Richard J. (1924) A Lexicon of the Homeric Dialect: Expanded Edition, Norman: Đại học Oklahoma Press, xuất bản 1963