Từ điển mở Wiktionary

Đa ngữ[sửa]


U+2BC9, ⯉
NEPTUNE FORM TWO

[U+2BC8]
Miscellaneous Symbols and Arrows
[U+2BCA]

Từ nguyên[sửa]

Một quả địa cầu có hình chữ cái LV, tên viết tắt của Le Verrier, người phát hiện ra Sao Hải Vương – tương tự với cho Uranus (‘hành tinh Herschel’).

Ký tự[sửa]

  1. (Thiên văn học) Sao Hải Vương. (lỗi thời)

Đồng nghĩa[sửa]

Từ liên hệ[sửa]

Biểu tượng hành tinh
· · · · · · · · · · · · · · · · · · · · · · · ·


Tham khảo[sửa]