ありがとう
Giao diện
Tiếng Nhật
[sửa]Từ điển đàm thoại tiếng Nhật
| Mục từ này là một phần của dự án từ điển đàm thoại, trình bày các cụm từ được dùng trong thực tế, ngắn gọn và phổ biến dựa trên quy định về mục từ. |
Cách viết khác
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Thán từ
[sửa]ありがとう (arigatō) ←ありがたう (arigatau)?
Hậu duệ
[sửa]Thể loại:
- Từ điển đàm thoại tiếng Nhật
- Liên kết mục từ có tham số alt thừa tiếng Nhật
- Liên kết trong mục từ có liên kết wiki thừa tiếng Nhật
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Nhật
- Mục từ có trọng âm âm vực loại Nakadaka (Tōkyō) tiếng Nhật
- Mục từ có cách phát âm IPA với trọng âm âm vực tiếng Nhật
- Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Nhật
- Mục từ tiếng Nhật
- Thán từ tiếng Nhật
- Ký tự hiragana tiếng Nhật