cám ơn
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kaːm˧˥ əːn˧˧ | ka̰ːm˩˧ əːŋ˧˥ | kaːm˧˥ əːŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kaːm˩˩ əːn˧˥ | ka̰ːm˩˧ əːn˧˥˧ |
Thán từ[sửa]
cám ơn
- Văn nói, "cảm ơn" mới là từ viết đúng, Biểu thị sự biết ơn hay sự lịch sự, sau khi được nhận một sự giúp đỡ, một việc được làm hay nhận quà tặng.
Đồng nghĩa[sửa]
Dịch[sửa]
- Bản mẫu:aar: gadda ge
- Tiếng Afrikaans: dankie
- Tiếng Albani: faleminderit
- Tiếng Ả Rập: شكرًا (šúkran)
- Tiếng Armenia: շնորհակալ եմ (šnorhagal yem)
- Tiếng Basque: eskerrik asko
- Tiếng Bulgari: благодаря (blagodaria)
- Tiếng Bengal: ধনবাদ (dhonnobad)
- Tiếng Catalan: gràcies, moltes gràcies, mercès
- Tiếng Trung Quốc:
- Tiếng Croatia: hvala
- Tiếng Séc: děkuji
- Tiếng Đan Mạch: tak
- Tiếng Hà Lan: dank u, dank je, dankjewel, bedankt
- Tiếng Anh: thank you, cheers, thanks, thank you very much, thanks a lot, ta, thanks a bunch, thanks a million, much obliged
- Quốc tế ngữ: dankon, mi dankas
- Tiếng Estonia: aitäh
- Tiếng Fiji: vinaka
- Bản mẫu:fil: salamat
- Tiếng Phần Lan: kiitos
- Tiếng Pháp: merci
- Tiếng Gruzia: მადლობთ (madlobt‘)
- Tiếng Đức: danke, danke schön, vielen Dank
- Bản mẫu:gil: ko rabwa, kam rabwa cho nhiều người
- Tiếng Hy Lạp: ευχαριστώ (efkharistó) số ít, ευχαριστούμε (efkharistoúme) số nhiều
- Tiếng Hawaii: mahalo
- Tiếng Do Thái: תודה (tóda)
- Tiếng Hindi: धन्यवाद (dhanyavād)
- Tiếng Hung: köszönöm
- Tiếng Băng Đảo: takk
- Tiếng Indonesia: terimakasih, terima kasih, makasih thân mật
- Tiếng Ireland: go raibh maith agat cho một người, go raibh maith agaibh cho nhiều người
- Tiếng Ý: grazie
- Tiếng Nhật: ありがとう (arigatō), どうも (dōmo), どうもありがとう (dōmo arigatō)
- Bản mẫu:apk: áho
- Tiếng Triều Tiên: 고맙습니다 (gomapseumnida)
- Tiếng Kurd: spas
- Tiếng Latinh: tibi gratias ago
- Tiếng Latvia: paldies
- Tiếng Litva: ačiū
- Tiếng Maori: kia ora
- Tiếng Nahuatl: tlazohcamati
- Tiếng Na Uy: takk
- Tiếng Ba Tư: (Iran) ممنونم (mamnúnam), (Afghanistan) تشکر (tashákur)
- Tiếng Ba Lan: dziękuję
- Bản mẫu:oma: wiblaho
- Tiếng Bồ Đào Nha: obrigado gđ; obrigada gc
- Tiếng Quechua: agradiseyki
- Tiếng Romana: mulţumesc, mersi
- Tiếng Nga: спасибо (spasíbo), благодарю (blagodar’ú)
- Tiếng Scots: mòran taing, (Islay) go raibh maith agat
- Tiếng Serbia:
- Tiếng Sinhala: (sthuthiy)
- Tiếng Slovak: ďakujem số ít, ďakujeme số nhiều
- Tiếng Sloven: hvala
- Tiếng Tây Ban Nha: gracias, muchas gracias, muchísimas gracias
- Tiếng Thụy Điển: tack
- Tiếng Tamil: நன்றி (nandri)
- Tiếng Thái: Bản mẫu:THchar (kòp-kuun)
- Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ: teşekkür ederim
- Tiếng Ukraina: дякую (djákuju)
- Bản mẫu:tzj: maltiox
- Bản mẫu:tzt: maltiox
- Tiếng Wales: diolch
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)