いいえ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nhật[sửa]

Thán từ[sửa]

いいえ (īe)

  1. Nghĩa tương tự như chữ không.
    「東京出身ですか。」「いいえ、大阪出身です。」"Anh là sinh tại Tokyo không?" "Không, tôi là người Osaka."
  2. Câu trả lời đối với câu cảm ơn.
    「ありがとうございます。」「いいえ、どういたしまして。」 "Cảm ơn bạn." "Không có gì."
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)