Bước tới nội dung

イエメン

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nhật

[sửa]
Wikipedia tiếng Nhật có bài viết về:

Cách phát âm

Danh từ riêng

イエメン (Iemen) 

  1. Yemen (một quốc gia của Tây Á, ở Trung Đông)
  2. (từ ngữ lịch sử) Vương quốc Yemen

Đồng nghĩa