オムライス
Giao diện
Tiếng Nhật
[sửa]
Từ nguyên
[sửa]Từ trộn giữa オムレツ (omuretsu, “omelette”) + ライス (raisu, “rice”).
Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]オムライス (omuraisu)
Hậu duệ
[sửa]Tham khảo
[sửa]- ↑ Viện nghiên cứu văn hóa phát thanh truyền hình NHK (biên tập) (1998), NHK日本語発音アクセント辞典 [Từ điển giọng phát âm tiếng Nhật NHK] (bằng tiếng Nhật), Tokyo: NHK Publishing, Inc., →ISBN
- ↑ Matsumura, Akira (biên tập) (2006), 大辞林 [Daijirin] (bằng tiếng Nhật), ấn bản thứ 3, Tokyo: Sanseidō, →ISBN