Bước tới nội dung

omelette

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

omelette

  1. Trứng tráng.

Thành ngữ

[sửa]
  • you cannot make am omelette without breaking eggs: (Tục ngữ) Không xẻ ván sao đóng được thuyền.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɔm.lɛt/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
omelette
/ɔm.lɛt/
omelettes
/ɔm.lɛt/

omelette gc /ɔm.lɛt/

  1. Trứng tráng.
    attention à l’omelette — (thân mật) khéo làm vỡ trứng
    on ne fait pas d’omelette sans casser les œufs — có hy sinh mới có thành công+ bạo lực cũng có lúc cần mới được việc

Tham khảo

[sửa]