Bước tới nội dung

キャラメル

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nhật

[sửa]
Wikipedia tiếng Nhật có bài viết về:

Từ nguyên

[sửa]

Được vay mượn từ tiếng Anh caramel.[1][2]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
キャラメル

キャラメル (kyarameru) 

  1. caramel

Từ liên hệ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. 1 2 Matsumura, Akira (biên tập) (2006), 大辞林 [Daijirin] (bằng tiếng Nhật), ấn bản thứ 3, Tokyo: Sanseidō, →ISBN
  2. Lỗi Lua trong Mô_đun:quote tại dòng 2592: |1= is an alias of |year=; cannot specify a value for both.
  3. Viện nghiên cứu văn hóa phát thanh truyền hình NHK (biên tập) (1998), NHK日本語発音アクセント辞典 [Từ điển giọng phát âm tiếng Nhật NHK] (bằng tiếng Nhật), Tokyo: NHK Publishing, Inc., →ISBN