caramel
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈkɑːr.məlµ;ù ˈkɛr.ə.məl/
Danh từ
[sửa]caramel /ˈkɑːr.məlµ;ù ˈkɛr.ə.məl/
Tham khảo
[sửa]- "caramel", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ka.ʁa.mɛl/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
caramel /ka.ʁa.mɛl/ |
caramels /ka.ʁa.mɛl/ |
caramel gđ /ka.ʁa.mɛl/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | caramel /ka.ʁa.mɛl/ |
caramel /ka.ʁa.mɛl/ |
Giống cái | caramel /ka.ʁa.mɛl/ |
caramel /ka.ʁa.mɛl/ |
caramel /ka.ʁa.mɛl/
Tham khảo
[sửa]- "caramel", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)