Bước tới nội dung

チーズケーキ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nhật

[sửa]
Wikipedia tiếng Nhật có bài viết về:
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:
チーズケーキ (chīzukēki): một chiếc bánh pho mát

Từ nguyên

[sửa]

Được vay mượn từ tiếng Anh cheesecake.[1][2][3]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

チーズケーキ (chīzukēki

  1. Bánh pho mát

Tham khảo

[sửa]
  1. 1,0 1,1 2006, 大辞林 (Daijirin), ấn bản 3 (bằng tiếng Nhật), Tōkyō: Sanseidō, →ISBN
  2. Matsumura, Akira (1995) 大辞泉 [Daijisen] (bằng tiếng Nhật), ấn bản đầu tiên, Tokyo: Shogakukan, →ISBN
  3. 3,0 3,1 1998, NHK日本語発音アクセント辞典 (Từ điển giọng phát âm tiếng Nhật NHK) (bằng tiếng Nhật), Tōkyō: NHK, →ISBN